Nợ quá hạn là tình trạng khi người vay (cá nhân hoặc tổ chức) không thể trả gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng với tổ chức tín dụng như ngân hàng. Tham khảo bài viết sau đây của NT INTERNATIONAL LAW FIRM để hiểu khái niệm, phân loại, quy trình thu hồi nợ của ngân hàng.

Khái niệm về nợ quá hạn?

Nợ quá hạn là tình trạng xảy ra khi người vay (cá nhân hoặc tổ chức) không thể thanh toán gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng với tổ chức tín dụng. Theo Điều 20 của Thông tư 39/2016/TT-NHNN, khi số dư nợ gốc không được trả đúng hạn, tổ chức tín dụng sẽ chuyển nợ quá hạn và thông báo cho khách hàng. Thông báo này cần bao gồm thông tin như số dư nợ gốc bị quá hạn, thời điểm chuyển nợ quá hạn và lãi suất áp dụng cho số dư nợ gốc này.

Khái niệm về nợ quá hạn?

Khái niệm về nợ quá hạn?

Thường, các tổ chức tín dụng thường cho phép linh động trong việc đóng trễ, thường từ 1 đến 3 ngày. Tuy nhiên, nếu khách hàng không thanh toán trong khoảng thời gian này, nợ của họ sẽ bị coi là quá hạn. Thông tin về nợ quá hạn này sẽ được cập nhật trên CIC (Công ty Thông tin Tín dụng Việt Nam) và được phân loại vào các nhóm nợ xấu trong lịch sử tín dụng của khách hàng. Điều này gây khó khăn khi họ muốn vay tiền từ các tổ chức tài chính khác.

Các hình thức nợ quá hạn

Nợ quá hạn có thể được hiểu theo hai trường hợp chính:

Các hình thức nợ quá hạn

Các hình thức nợ quá hạn

Nợ quá hạn có tài sản thế chấp

Khi người vay có tài sản đảm bảo, nhưng không thể trả nợ đúng hạn, ngân hàng có quyền xử lý tài sản này để thu hồi tiền, thông qua các phương pháp như đấu giá hoặc bán tài sản.

Nợ quá hạn không có tài sản thế chấp

Trong trường hợp này, người vay không cần đảm bảo bằng tài sản mà chứng minh uy tín và khả năng trả nợ của mình. Điều này mang lại nhiều rủi ro cho ngân hàng và tổ chức tài chính.

Theo Thông tư số 11/2021 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các khoản nợ tại tổ chức tín dụng được phân chia thành các nhóm dựa trên thời gian trễ trả nợ:

Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn

  • Nợ quá hạn dưới 10 ngày và có khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi.

Nhóm 2: Nợ cần chú ý

  • Nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày hoặc là những khoản nợ được điều chỉnh kỳ hạn lần 1 và vẫn còn trong hạn.

Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn

  • Bao gồm nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày, nợ được gia hạn nhưng quá hạn dưới 30 ngày và những nợ được gia hạn lần 2.

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ

  • Nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày, ngoài ra có thêm nợ muộn lần gia hạn lần 1 từ 30 đến 90 ngày và nợ muộn lần gia hạn lần 2 dưới 30 ngày.

Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn

  • Mức độ xấu nhất với nợ quá hạn từ 361 ngày trở lên, nợ trả muộn so với lần gia hạn 1 từ 90 ngày trở lên, so với lần gia hạn thứ 2 từ 30 ngày trở lên hoặc đã bị gia hạn lần 3.

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

Xử lý nợ quá hạn là một trong những nhiệm vụ chính của các tổ chức tài chính như ngân hàng. Để thực hiện công việc này, mỗi ngân hàng thường thành lập một bộ phận đặc biệt gồm các chuyên viên xử lý và thu hồi nợ. Quy trình xử lý nợ quá hạn được thiết lập dựa trên hai nguồn cơ sở pháp lý chính:

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

  1. Quy định chung của Ngân hàng nhà nước: Ngân hàng nhà nước đề xuất các quy tắc và quy định chung về việc xử lý nợ quá hạn mà mọi tổ chức tín dụng phải tuân thủ.
  2. Quy định riêng tại Điều lệ và Thoả thuận cho vay: Mỗi ngân hàng có thể thiết lập các quy định riêng trong Điều lệ, Thoả thuận cho vay và Hợp đồng bảo đảm tiền vay của mình.

Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình xử lý nợ quá hạn của một ngân hàng:

Bước 1: Thông báo cho khách hàng về nợ quá hạn

  • Ngân hàng thông báo công khai về tình trạng nợ quá hạn đối với khách hàng.
  • Thông báo cần chứa các thông tin như số dư nợ gốc quá hạn, thời điểm quá hạn và lãi suất áp dụng cho số nợ gốc quá hạn.

Bước 2: Cơ cấu lại thời hạn trả nợ

  • Ngân hàng xem xét và điều chỉnh thời hạn trả nợ gốc và/hoặc lãi vay dựa trên khả năng tài chính của khách hàng.
  • Thời hạn cơ cấu lại được xác định dựa trên đánh giá về khả năng trả nợ của khách hàng và thông tin từ cuộc đàm phán.

Bước 3: Xử lý tài sản bảo đảm

  • Nếu khách hàng vẫn không thanh toán nợ, ngân hàng có quyền xử lý tài sản đảm bảo theo thoả thuận trong hợp đồng.
  • Quy trình xử lý tài sản bao gồm việc thông báo cho khách hàng về việc xử lý tài sản, đánh giá giá trị của tài sản, và cuối cùng là việc bán tài sản hoặc sử dụng nó để trả nợ.

Sau khi xử lý tài sản bảo đảm, nếu ngân hàng thu được số tiền lớn hơn nợ quá hạn (bao gồm cả gốc và lãi), số tiền chênh lệch sẽ được trả lại cho khách hàng. Ngược lại, nếu số tiền thu được nhỏ hơn nợ quá hạn, phần còn lại sẽ được coi là nợ không có tài sản bảo đảm và ngân hàng có thể đòi nợ tiếp. Điều này đảm bảo rằng ngân hàng có cơ hội thu hồi nợ và duy trì sức khỏe tài chính của mình.

Đối mặt với nợ quá hạn: Quyền lợi và biện pháp pháp lý của ngân hàng

Trong quá trình quản lý nợ, khi ngân hàng phát hiện khách hàng tr intentionally vi phạm nghĩa vụ trả nợ hoặc cố tình trốn tránh trách nhiệm của mình, và khi việc xử lý tài sản bảo đảm gặp khó khăn, ngân hàng có các lựa chọn pháp lý để giải quyết tình huống này.

Đối mặt với nợ quá hạn: Quyền lợi và biện pháp pháp lý của ngân hàng

Đối mặt với nợ quá hạn: Quyền lợi và biện pháp pháp lý của ngân hàng

Khởi kiện đối với khách hàng

  • Dựa trên quy định tại Điều 466 của Bộ luật Dân sự 2015 và các điều khoản trong Hợp đồng cho vay và Hợp đồng bảo đảm tiền vay, ngân hàng có thể gửi đơn khởi kiện đến Toà án nhân dân tại địa phương để yêu cầu giải quyết tranh chấp dân sự liên quan đến nợ quá hạn của khách hàng.

Tố cáo hành vi vi phạm hình sự

  • Trong trường hợp phát hiện dấu hiệu hình sự, ngân hàng có thể tiến hành tố cáo và khởi tố vụ án hình sự để xử lý các hành vi vi phạm trước pháp luật của khách hàng.

Những biện pháp này không chỉ giúp ngân hàng bảo vệ quyền lợi của mình mà còn đặt ra một tín hiệu mạnh mẽ về việc ngân hàng không chấp nhận việc vi phạm các nghĩa vụ tài chính. Trong quá trình này, việc tuân thủ đúng các quy định pháp luật và tôn trọng quyền lợi của cả hai bên luôn được đặt lên hàng đầu.

Một số quy trình khác

Ngoài các quy trình chính được đề cập ở trên, mỗi Ngân hàng còn áp dụng các quy trình khác một cách linh hoạt, được quy định đặc biệt trong Điều Lệ, Thoả Thuận Cho Vay và Hợp Đồng Bảo Đảm Tiền Vay của họ. Điều quan trọng nhất là việc các quy trình này phải được minh họa rõ trong Hợp Đồng Cho Vay và Hợp Đồng Bảo Đảm Tiền Vay giữa Ngân hàng và Khách hàng. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu và đồng ý với quy trình xử lý được thiết lập.

Đối với Ngân hàng, việc vay và thu hồi vốn luôn đi đôi với nhau và mang theo nhiều rủi ro. Ngược lại, đối với Khách hàng, có nhiều lý do mà họ không thể trả số nợ quá hạn cho Ngân hàng. Điều này thường dẫn đến các tranh chấp không mong muốn. Trong tình huống này, nhiều Ngân hàng đã thực hiện các biện pháp linh hoạt, tuân thủ pháp luật nhưng vẫn đảm bảo quyền lợi của họ trong quá trình xử lý số nợ quá hạn.

Vừa rồi là bài viết về quy trình thu hồi nợ của ngân hàngNT INTERNATIONAL LAW FIRM muốn chia sẻ đến các quý khách. Mọi thắc mắc hoặc cần tư vấn chi tiết hơn, vui lòng liên hệ qua 090.252.4567.

Rate this post

“Nội dung bài viết dẫn chiếu quy định pháp luật tại thời điểm viết bài và mang tính chất tham khảo, để có thông tin chính xác vui lòng liên hệ luật sư tư vấn.”

NT INTERNATIONAL LAW FIRM