Hợp đồng lao động là văn bản pháp lý ghi nhận thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về quyền, nghĩa vụ của mỗi bên. Vậy hợp đồng lao động được định nghĩa như thế nào và hiện nay có những loại hợp đồng nào theo quy định pháp luật mới nhất? Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực lao động, NT International Law Firm sẽ cung cấp thông tin chuẩn xác, phân tích chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc, giúp bạn nắm rõ căn cứ pháp lý trước khi ký kết.

Hợp đồng lao động là gì?

Theo Điều 385 của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên liên quan đến việc thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.

Theo khoản 1 Điều 13 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động liên quan đến công việc có trả lương, điều kiện làm việc, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong mối quan hệ lao động.

Hợp đồng lao động là gì

Hơn nữa, nếu hai bên có thỏa thuận với một tên gọi khác nhưng nội dung vẫn thể hiện về công việc có trả lương và sự quản lý, giám sát từ một bên thì vẫn được xem là hợp đồng lao động.

Đặc biệt, trước khi nhận người lao động vào làm việc, người sử dụng lao động phải thiết lập hợp đồng lao động với người lao động.

Khi ký kết hợp đồng lao động, các bên cần tuân thủ các nguyên tắc quy định trong Điều 15 của Bộ luật Lao động 2019, bao gồm:

  • Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.
  • Tự do ký kết hợp đồng lao động nhưng không được vi phạm pháp luật, thỏa ước lao động tập thể và các chuẩn mực đạo đức xã hội.

Có bao nhiêu loại hợp đồng lao động?

Có ba loại hợp đồng lao động chính:

  • Hợp đồng lao động có thời gian xác định
  • Hợp đồng lao động không xác định thời gian
  • Hợp đồng lao động theo mùa

Để nắm rõ hơn về ba loại hợp đồng này, hãy theo dõi phần tiếp theo dưới đây:

Hợp đồng lao động có thời hạn

Đây là loại hợp đồng có thời hạn cố định và không được vượt quá 36 tháng tính từ khi hợp đồng lao động chính thức có hiệu lực.

Thực tế, có một số trường hợp người lao động tiếp tục làm việc sau khi hợp đồng lao động đã hết hạn. Theo Điều 20, Bộ Luật Lao động 2019, hai bên phải ký hợp đồng lao động mới trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng cũ hết hạn, trong thời gian chưa có hợp đồng mới, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên vẫn tuân theo hợp đồng đã ký.

Nếu sau 30 ngày mà hai bên không ký hợp đồng mới, hợp đồng cũ sẽ tự động trở thành hợp đồng lao động không thời hạn. Để bảo vệ quyền lợi của người lao động và khuyến khích việc sử dụng lao động lâu dài, pháp luật cũng quy định số lần ký kết hợp đồng lao động có thời hạn.

Cụ thể, nếu người lao động làm việc liên tục với người sử dụng lao động, chỉ được ký tối đa 2 lần hợp đồng xác định thời hạn; nếu tiếp tục làm việc, hợp đồng thứ ba phải là hợp đồng không thời hạn, trừ một số trường hợp ngoại lệ.

Hợp đồng lao động không thời hạn

Khác với hợp đồng lao động có thời hạn, hợp đồng lao động không có thời hạn không bị giới hạn về thời gian chấm dứt.

Loại hợp đồng này được sử dụng cho những công việc có tính chất thường xuyên mà không xác định thời điểm kết thúc, hoặc sau khi người lao động đã ký 2 hợp đồng lao động có thời hạn liên tiếp tại cùng một nơi làm việc.

Hợp đồng lao động thời vụ

Hợp đồng lao động theo mùa vụ được mô tả trong điểm c khoản 1 Điều 22 của Bộ Luật Lao động năm 2012 như sau:

Hợp đồng lao động thời vụ

“Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc cho một công việc cụ thể sẽ có thời gian không quá 12 tháng.”

Nguyên tắc khi ký kết hợp đồng lao động

Theo nguyên tắc về việc ký kết hợp đồng lao động, Điều 15 của Bộ Luật lao động năm 2019 có quy định như sau:

  • Hợp đồng lao động được thực hiện trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng, thiện chí và trung thực của cả hai bên.
  • Các bên có quyền tự do trong việc giao kết hợp đồng lao động, nhưng phải tuân thủ pháp luật, các thỏa ước lao động tập thể và các chuẩn mực đạo đức xã hội.

Câu hỏi thường gặp khi ký hợp đồng lao động

Một số câu hỏi mà người lao động thường đặt ra khi họ tiến hành ký hợp đồng lao động. Hãy cùng NT International Law Firm tìm hiểu:

Quy định mức lương thử việc như thế nào?

Lương thử việc phải tuân theo quy định pháp luật, tối thiểu là 85% so với lương chính thức.

Thời gian thử việc tối đa bao lâu?

Thời gian thử việc tối đa dành cho người quản lý doanh nghiệp là 180 ngày, đối với người có trình độ cao đẳng trở lên là 60 ngày, không quá 30 ngày cho người có trình độ trung cấp và 6 ngày cho các loại công việc khác.

Thời gian thử việc tối đa bao lâu

Mỗi người lao động chỉ được thử việc một lần cho một công việc cụ thể, và không có chế độ thử việc đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 1 tháng.

Hợp đồng lao động có hiệu lực khi nào?

Hợp đồng lao động sẽ có hiệu lực từ thời điểm hai bên ký kết hợp đồng chính thức.

Xin nghỉ việc trước bao ngày là đúng luật?

  • Đối với hợp đồng lao động có thời hạn, nhân viên cần thông báo nghỉ ít nhất 30 ngày trước.
  • Đối với hợp đồng lao động vô thời hạn, nhân viên cần thông báo nghỉ ít nhất 45 ngày trước.
  • Đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng, nhân viên cần thông báo ít nhất 3 ngày trước.

Trong một số ngành nghề đặc thù, thời gian thông báo sẽ được quy định bởi chính phủ.

Có những trường hợp nào mà nhân viên có thể nghỉ mà không cần thông báo trước? Dưới đây là một số tình huống mà nhân viên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước:

  • Không được phân công đúng công việc, địa điểm làm việc hoặc không có đủ điều kiện làm việc như đã thỏa thuận, trừ trường hợp chuyển công việc theo quy định tại Điều 29 của Bộ luật Lao động.
  • Không được thanh toán đầy đủ lương hoặc lương không được trả đúng hạn, trừ tình huống bất khả kháng.
  • Bị người sử dụng lao động đối xử tệ, hành hung hoặc bị xúc phạm danh dự, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và nhân phẩm; bị ép buộc lao động.
  • Bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
  • Phụ nữ mang thai phải nghỉ việc theo quy định của pháp luật.
  • Đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.
  • Người sử dụng lao động cung cấp thông tin không chính xác ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng lao động.

Doanh nghiệp có được giữ bản gốc giấy tờ của người lao động không?

Người sử dụng lao động không được quyền giữ các giấy tờ tùy thân, văn bằng hoặc chứng chỉ gốc của người lao động.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến chủ đề “Hợp đồng lao động là gì?” mà NT International Law Firm muốn chia sẻ với bạn. Mong rằng, bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về vấn đề này.

Nếu bạn có thêm thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với NT International Law Firm để được hỗ trợ giải đáp một cách chi tiết nhé.

Avatar photo

NT International Law Firm là công ty luật chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý trong lĩnh vực: Tố tụng Hình sự và Dân sự; Pháp lý Doanh nghiệp – Thương mại và giải quyết tranh chấp, bao gồm nhưng không giới hạn ở Cấp giấy phép; Tư vấn Thừa kế, Hôn nhân gia đình,…

Avatar photo

Luật sư Nguyễn Văn Toàn là Luật sư sáng lập, giám đốc điều hành, là đại diện theo pháp luật của Công ty Luật TNHH Nt International Law Firm.

“Nội dung bài viết dẫn chiếu quy định pháp luật tại thời điểm viết bài và mang tính chất tham khảo, để có thông tin chính xác vui lòng liên hệ luật sư tư vấn.”

NT INTERNATIONAL LAW FIRM